tên :

kali

nhóm : Khoáng sản
một yếu tố quan trọng liên quan đến sự trao đổi chất của con người . tham gia vận chuyển oxy , cũng như trong việc tách các chất không cần thiết ra khỏi cơ thể . nguồn : cà chua , khoai tây , trái cây họ cam quýt, chuối , hạt hướng dương , dưa , các loại rau có lá màu xanh .
Sản phẩm đếm thành phần
Mountain Dew Code Red Code Mountain Dew Code Red Code স্কচ হুইস্কি কোড রেড কোড Mountain Dew Code Code Red Mountain Dew Code Red Code Mountain Dew קוד אדום קוד पर्वत ओस कोड रेड संहिता ಮೌಂಟೇನ್ ಡ್ಯೂ ಕೋಡ್ ರೆಡ್ ಕೋಡ್ \ Mountain Dew Code Red Code (2) (10)
Schweppes Груша Lime Fusion Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes নাসপাতি লেবু ফিউশন Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes אגס הסיד Fusion Schweppes नाशपाती लाइम फ्यूजन ಶ್ಚೆಪ್ಸ್ ಪಿಯರ್ ನಿಂಬೆ ಫ್ಯೂಷನ್ Schweppes Kriaušė Liepų Fusion Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes Груша Lime Fusion Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes Груша Lime Fusion (1) (9)
Mountain Dew Mountain Dew Mountain Dew Mountain Dew \ Mountain Dew Mountain Dew Mountain Dew Mountain Dew (3) (9)
Fanta Orange , 0.5л Fanta Orange , 0.5л Fanta Orange, 0,5l Fanta Orange , 0.5L Fanta Orange, 0.5l Fanta ऑरेंज , 0.5L ಫಾಂಟಾ ಕಿತ್ತಳೆ , 0.5l Fanta Orange, 0.5l Fanta Orange , 0.5L Fanta Pomarańczowa , 0.5l Fanta Orange , 0.5л Fanta Orange , 0.5л (2) (6)
Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres (1) (7)
Святло Auer - Tangerine - Mango Light Ауер - Tangerine - Mango Lichtenauer - Mandarine-Mango Light Auer - Tangerine - Mango लाइट Auer - कीनू - मैंगो Cahaya Auer - Tangerine - Mango ಲೈಟ್ ಆಯರ್ - ಟಾಂಜರಿನ್ - ಮಾವು Šviesos Auer - Tangerine - \ (2) (6)
Вада з вітамінамі / OSHEE вітаміна Вода с витамини / OSHEE Vitamin Water with vitamins / OSHEE Vitamin ಜೀವಸತ್ವಗಳು / OSHEE ವಿಟಮಿನ್ ನೀರು Вода с витаминами / OSHEE витамина (3) (5)
хатні маянэз ДОМАШНА МАЙОНЕЗА Domácí majonéza homemade mayonnaise घर का बना मेयोनेज़ ಮನೆಯಲ್ಲಿ ಮೇಯನೇಸ್ namų majonezas Homemade majonēze домашний майонез domáce majonéza Домашній майонез (1) (5)
сыр расійскі \ Руски сирене \ Ruský sýr \ Keju Rusia \ ロシアのチーズ\ Rusijos sūris \ Krievijas siers \ Rosyjski ser \ сыр российский "шостка" Ruský syr \ Ruski sir \ (2) (5)
realemon цытрынавы сок - 500 мл . realemon лимонов сок - 500мл. realemon citronová šťáva - 500 ml . realemon lemon juice - 500ml . realemon नींबू का रस - 500ml । realemon ನಿಂಬೆ ರಸ - 500ml . realemon citrinų sultys - 500ml . realemon citronu sula - 500ml . realemon лимонный сок - 500 мл . realemon citrónová šťava - 500 ml . realemon лимонний сік - 500 мл . (1) (1)
81 - 90 từ tổng93