Thực đơn
Những gì bạn ăn
tìm kiếm
Thành phần
lương thực thực
Các chất dinh dưỡng
Loại
Cơ quan
Chất gây dị ứng
Bệnh
Emotions
về ý tưởng
Applications
Blog
tiếp xúc
Български
English
Deutsch
العربية
Español
Français
Português
Русский
中国(简体中文)
中國(繁體)
Türk
Italiano
Polskie
Slovenský
Hrvat
हिन्दी
日本の
Afrikaans
Shqiptar
Azeri
Euskal
Беларускі
বাঙালি
Català
čeština
danske
Nederlands
Eesti
Suomi
Galego
ελληνικά
עברית
Magyar
Icelandic
bahasa indonesia
ಕನ್ನಡ
한국의
Latvijas
Lietuvos
македонски
malay
മലയാളം
Maltese
Norsk
Român
Српски
slovenščina
Swahili
Svensk
Тagalog
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Український
Tiếng Việt
E472d
(E 400-499 Tires , chất làm đặc , chất ổn định và chất nhũ hoá)
tên
:
Este của axit tartaric
nhóm
: an toàn ,Không thích hợp cho người ăn chay
Cảnh báo
: Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
chú thích
: Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
Sản phẩm
đếm thành phần
2 pre - nướng baguettes ngã tư gluten số
(0) (18)
xanthan gum
Xi-rô fructose - glucose
axit axetic
Diphosphate
axit tartaric
axit photphoric
sodium phosphate
hóa cam du
sucrose
Glycerides của các axit béo
Este của axit axetic
Este của axit tartaric
Este sucrose từ các axit béo
Sodium bicarbonate
axit béo
ôxy
khinh khí
muối
sinh học thạch trái cây - rosenblüten-geranien
(0) (9)
Xi-rô fructose - glucose
chất hóa học lấy từ trái cây
axit citric
axit tartaric
axit photphoric
sucrose
Este của axit tartaric
chất a gon
muối
Rewe bánh mì nướng bánh mì -
(0) (21)
guar gum
guar gum
Xi-rô fructose - glucose
nhôm
axit sorbic
canxi sunfit
lâm cầm toan
axit sulfuric
lutein
canxi propionate
axit citric
axit tartaric
axit photphoric
hóa cam du
sucrose
Glycerides của các axit béo
Este của axit axetic
Este của axit tartaric
calcium sulphate
axit béo
muối
Bavarian bánh mì lúa mạch đen
(0) (12)
bạc
axit ascorbic
axit tartaric
axit photphoric
hóa cam du
Glycerides của các axit béo
Este của axit tartaric
Este của mono / diacetylated axit tartaric
Este sucrose từ các axit béo
axit béo
polydextrose
muối
tuisgemaakte koring brood
خبز الذرة محلية الصنع
evdə çəkilmiş qarğıdalı çörəyi
хатняе кукурузны хлеб
домашна царевичен хляб
বাড়ীতে তৈরি ভূট্টা রুটি
pa de blat de moro fet a casa
domácí kukuřičný chléb
hjemmelavede majs brød
hausgemachte Maisbrot
σπιτικό ψωμί καλαμποκιού
homemade corn bread
pan de maíz hecho en casa
omatehtud maisi leib
Etxeko artoa ogia
kotitekoinen maissi leipää
pain de maïs maison
pan de millo caseiro
לחם תירס תוצרת בית
घर का बना मकई की रोटी
domaći kukuruzni kruh
házi kukorica kenyér
roti jagung buatan sendiri
heimabakað korn brauð
pane di mais fatto in casa
自家製コーンブレッド
ಮನೆಯಲ್ಲಿ ಜೋಳದ ಬ್ರೆಡ್
만든 옥수수 빵
namų kukurūzų duona
mājās kukurūzas maize
домашна пченка леб
ഭവനങ്ങളിൽ ധാന്യവും അപ്പം
roti jagung buatan sendiri
ħobż homemade qamħ
zelfgemaakte maïsbrood
hjemmelaget korn brød
domowy chleb kukurydziany
pão de milho caseiro
pâine de porumb de casă
домашнее кукурузный хлеб
domáci kukuričný chlieb
domač koruzni kruh
bukë shtëpi misri
домаћи кукурузни хлеб
hemlagad majsbröd
homemade nafaka mkate
வீட்டில் சோள ரொட்டி
ఇంట్లో మొక్కజొన్న బ్రెడ్
lutong bahay na tinapay mais
ev yapımı mısır ekmeği
домашнє кукурудзяний хліб
自制的玉米饼
(1)
vitamin c
(11)
nhôm
axit ascorbic
axit tartaric
axit photphoric
hóa cam du
Glycerides của các axit béo
Este của axit tartaric
Este của mono / diacetylated axit tartaric
Este sucrose từ các axit béo
axit béo
muối
الخبز agramer
agramer хляб
agramer chléb
agramer leiba
agramer ogia
agramer kruh
agramer хлеб
agramer chlieb
agramer хліб
agramer面包
agramer麵包
(0) (8)
lutein
canxi propionate
axit ascorbic
axit tartaric
hóa cam du
Este của axit tartaric
Este của mono / diacetylated axit tartaric
muối
koringmeel vir gesuurde deeg
دقيق القمح لل العجين المخمر
mayalı xəmir üçün buğda unu
пшанічная мука для дражджавога тэсту
пшенично брашно за попара
খামির মালকড়ি জন্য গম ময়দা
farina de blat per pasta fermentada
pšeničná mouka pro kynutého těsta
hvedemel til surdej
Weizenmehl für Hefeteig
αλεύρι σίτου για διογκωμένη ζύμη
wheat flour for leavened dough
harina de trigo para pasta fermentada
nisujahu hapendatud tainast
gari irina leavened sosik
vehnäjauhon hiivataikinan
la farine de blé pour la pâte au levain
fariña de trigo para masa levedada
קמח חיטהלבצק חמץ
ख़मीरवाला आटा के लिए गेहूं का आटा
pšenično namjensko brašno za dizana tijesta
búzaliszt kelt tészta
tepung terigu untuk adonan beragi
hveiti fyrir sýrt deig
farina di grano per pasta lievitata
発酵生地用小麦粉
ಹುಳಿ ಹಿಟ್ಟನ್ನು ಗೋಧಿ ಹಿಟ್ಟು
발효 된 반죽 밀가루
kviečių miltų mielinės tešlos
kviešu milti rauga mīklas
пченично брашно за квасен тесто
പുളിപ്പുള്ള കുഴെച്ചതുമുതൽ ഗോതമ്പ് മാവും
tepung gandum untuk doh yang beragi
dqiq tal-qamħ għall- għaġina leavened
tarwemeel voor gistdeeg
hvetemel for syret deig
mąka pszenna do zaczynu
farinha de trigo para massa levedada
făină de grâu pentru aluat dospit
пшеничная мука для дрожжевого теста
pšeničná múka pre kysnutého cesta
pšenična moka za kvašenega testa
miell gruri për brumë pa maja,
пшенично брашно наменско за дизана теста
vetemjöl för jäst deg
unga wa ngano kwa chachu unga
leavened மாவை கோதுமை மாவு
ఉబ్బినట్లు డౌ కోసం గోధుమ పిండి
trigo harina para sa nakaalsa kuwarta
mayalı hamur için buğday unu
пшеничне борошно для дріжджового тіста
小麦面粉发面
(1)
vitamin c
(12)
bạc
axit ascorbic
axit tartaric
axit photphoric
hóa cam du
Glycerides của các axit béo
Este của axit tartaric
Este của mono / diacetylated axit tartaric
Este sucrose từ các axit béo
axit béo
ôxy
muối
قيصر
кайзер
kaiser
Kaiser
kaiser
Kaiser
कैसर
kajzerica
kaisar
kaiser
కైసర్
凯泽
(1)
vitamin c
(13)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
potassium sorbate
lutein
axit ascorbic
axit tartaric
hóa cam du
Glycerides của các axit béo
Este của axit tartaric
Este của mono / diacetylated axit tartaric
axit béo
ôxy
muối
11 - 18
từ tổng 18
trang đầu
trang trước