E407 (E 400-499 Tires , chất làm đặc , chất ổn định và chất nhũ hoá)
tên :

carrageenan

nhóm : hiểm nghèo
Cảnh báo : Loét và ung thư .
chú thích : Thu được từ rong biển . Gần đây đã chứng minh mối quan hệ của nó với ung thư, kể từ khi điều trị với ethylene oxide (được sử dụng cho việc khử trùng lạnh của sản phẩm ) được hình thành ethylene chlorohydrin , mà là rất cao gây ung thư hoạt động . Ngoài ra còn có tính chất độc hại liên quan đến loét và
Sản phẩm đếm thành phần
nhận nhà máy vita lây lan của nấm (0) (6)
patife đậu hũ lây lan với nấm (0) (7)
patife đậu hũ lây lan với cây (0) (6)
patife đậu hũ lan truyền tinh vi (0) (7)
nhận vita cây lan của đậu (0) (6)
« Ад банкаў сыру распаўсюджванне белымі грыбамі - вэнджаная вяндліна \ \ ' from the banks cheese spread porcini mushrooms - smoked ham ' banku gazta eta zabalduago perretxikoak From - ketua urdaiazpikoa 'z bregov sirni namaz vrganji - dimljena šunka \ 「銀行のチーズスプレッドポルチーニ茸から - ハムスモーク ' ಬ್ಯಾಂಕುಗಳ ಚೀಸ್ ಹರಡುವಿಕೆ ಪೊರ್ಸಿನಿ ಅಣಬೆ ಗೆ - ಹೊಗೆಯಾಡಿಸಿದ ಹ್ಯಾಮ್ \ \ \ \ «От банков сыра распространение белыми грибами - копченая ветчина \ \ ' з брегов сирни намаз вргањи - димљена шунка «Від банків сиру поширення білими грибами - копчена шинка “从银行的奶酪蔓延牛肝菌 - 熏火腿 “從銀行的奶酪蔓延牛肝菌 - 熏火腿 (0) (4)
« Ад банкаў класічны плаўлены сыр \ \ ' from the banks classic cheese spread ' ertzetatik klasiko gazta eta zabalduago 'z bregov sirni namaz classic \ 「銀行からの古典的なチーズスプレッド ' ಬ್ಯಾಂಕ್ಗಳು ​​ಶಾಸ್ತ್ರೀಯ ಚೀಸ್ ಹರಡುವಿಕೆ \ \ \ \ «От банков классический плавленый сыр \ \ ' з брегов сирни намаз цлассиц «Від банків класичний плавлений сир “从银行的经典流传的奶酪 “從銀行的經典流傳的奶酪 (0) (4)
Монте хрупкави monte crunchy monte renyah 蒙脆脆 蒙脆脆 (0) (5)
Монте напитка monte edaria monte drink monte minuman 蒙饮 蒙飲 (0) (3)
айс кафе ice coffee es kopi アイスコーヒー ledo kavos kawy mrożonej (0) (5)
1721 - 1730 từ tổng 2422