Thực đơn
Những gì bạn ăn
tìm kiếm
Thành phần
lương thực thực
Các chất dinh dưỡng
Loại
Cơ quan
Chất gây dị ứng
Bệnh
Emotions
về ý tưởng
Applications
Blog
tiếp xúc
Български
English
Deutsch
العربية
Español
Français
Português
Русский
中国(简体中文)
中國(繁體)
Türk
Italiano
Polskie
Slovenský
Hrvat
हिन्दी
日本の
Afrikaans
Shqiptar
Azeri
Euskal
Беларускі
বাঙালি
Català
čeština
danske
Nederlands
Eesti
Suomi
Galego
ελληνικά
עברית
Magyar
Icelandic
bahasa indonesia
ಕನ್ನಡ
한국의
Latvijas
Lietuvos
македонски
malay
മലയാളം
Maltese
Norsk
Român
Српски
slovenščina
Swahili
Svensk
Тagalog
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Український
Tiếng Việt
E451
(E 400-499 Tires , chất làm đặc , chất ổn định và chất nhũ hoá)
tên
:
triphosphate
nhóm
: khả nghi
Cảnh báo
: Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
chú thích
: Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
Sản phẩm
đếm thành phần
lò vi sóng xúc xích mảnh 100g
(0) (11)
sodium nitrite
Xi-rô fructose - glucose
triphosphate
polyphosphate
Nhân tạo hương
axit ascorbic
axit citric
axit photphoric
ôxy
polydextrose
muối
thịt bò xúc xích hun khói * túi 275 gram
(0) (12)
sodium nitrite
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
triphosphate
polyphosphate
Nhân tạo hương
axit ascorbic
axit citric
axit photphoric
ôxy
polydextrose
muối
cay túi xúc xích 275 gram
(0) (10)
sodium nitrite
tragacanth
triphosphate
polyphosphate
Nhân tạo hương
axit ascorbic
axit citric
axit photphoric
ôxy
muối
ít xúc xích gói 100g 2 miếng
(0) (9)
sodium nitrite
Xi-rô fructose - glucose
triphosphate
polyphosphate
Nhân tạo hương
axit ascorbic
axit citric
ôxy
muối
xúc xích hun khói thêm gói nạc 2x100 g
(0) (11)
sodium nitrite
Xi-rô fructose - glucose
triphosphate
polyphosphate
Nhân tạo hương
axit ascorbic
axit citric
axit photphoric
ôxy
polydextrose
muối
xúc xích hun khói thêm túi nạc * 275 gram
(0) (11)
sodium nitrite
Xi-rô fructose - glucose
triphosphate
polyphosphate
Nhân tạo hương
axit ascorbic
axit citric
axit photphoric
ôxy
polydextrose
muối
xúc xích hun khói chuyên nghiệp gói 80 gram 4 miếng
(0) (12)
sodium nitrite
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
triphosphate
polyphosphate
Nhân tạo hương
axit ascorbic
axit citric
axit photphoric
ôxy
polydextrose
muối
gà nấu chín hộp 25x80 gram
(0) (6)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
triphosphate
axit citric
Sodium citrate
muối
Bale : Turkye ham
بايل : تركيا لحم الخنزير
Bale : Türkiyə ham
Бэйл : вяндліна з індычкі
Бейл : пуешко месо
বেল : তুরস্ক হ্যাম
Bale : pernil de gall dindi
Bale : kalkun skinke
Bale : Putenschinken
Bale : ζαμπόν γαλοπούλας
Bale: turkey ham
Bale : jamón de pavo
Bale : kalkunisink
Bale : indioilar urdaiazpikoa
Bale : kalkkuna kinkkua
Bale : jambon de dinde
Bale : pavo xamón
בייל : בשר חזיר טורקיה
गठरी : तुर्की हैम
stancija pureća šunka
Bale : pulyka sonka
Bale : kalkun ham
Bale : kalkúnn Ham
Bale : prosciutto di tacchino
ベール:七面鳥のハム
ಬೇಲ್ : ಟರ್ಕಿ ಹ್ಯಾಮ್
Rulonų : kalakutienos kumpio
Bale : tītara ham
Бејл : Турција шунка
ബെയ്ൽ : ടർക്കി ഹാം
Bale : ayam belanda ham
Bale : perżut dundjan
Bale : Turkije ham
Bale : kalkun skinke
Bale : peru presunto
Bale : curcan sunca
Бэйл : ветчина из индейки
Bale : morčacie šunka
Bale : puranja šunka
Bale : proshutë gjeldeti
станција ћурећа шунка
Bale : Uturuki ham
பேல் : துருக்கி ஹாம்
బాలే : టర్కీ ham
เบล แฮม ไก่งวง
Bale : pabo hamon
Bale : hindi jambon
Бейл : шинка з індички
罢了:火鸡火腿
(2)
phốt pho
serine
(16)
sodium nitrite
carrageenan
tragacanth
Xi-rô fructose - glucose
triphosphate
polyphosphate
monosodium glutamate
maltodextrin
Nhân tạo hương
sodium ascorbate
axit photphoric
sodium phosphate
sucrose
polydextrose
phosphate distarch
muối
boer ham
مزارع لحم الخنزير
fermer ham
фермер вяндліна
фермер шунка
কৃষক হ্যাম
agricultor pernil
zemědělec šunka
landmand skinke
Bauernschinken
αγρότης ζαμπόν
farmer ham
agricultor jamón
põllumajandustootja ham
Baserritarrak urdaiazpikoa
viljelijä kinkku
jambon fermier
xamón labrego
בשר חזיר איכר
किसान हैम
farmer šunka
farmer sonka
ham petani
bóndi skinka
farmer prosciutto
農家のハム
ರೈತ ಹ್ಯಾಮ್
ūkininkas kumpis
lauksaimnieks šķiņķis
земјоделец шунка
കർഷക ഹാം
petani ham
bidwi perżut
boerenham
bonde skinke
presunto agricultor
agricultor sunca
фермер ветчина
poľnohospodár šunka
kmet šunka
fermer proshutë
фармер шунка
bonde skinka
mkulima ham
விவசாயி ஹாம்
రైతు హామ్
แฮม เกษตรกร
magsasaka hamon
çiftçi jambon
фермер шинка
农民火腿
(2)
vitamin c
phốt pho
(22)
sodium nitrite
carrageenan
tảo chế biến
Locust đậu kẹo cao su
xanthan gum
Xi-rô fructose - glucose
axit sorbic
Diphosphate
triphosphate
polyphosphate
cellulose
Nhân tạo hương
axit ascorbic
sodium ascorbate
axit erythorbic
natri erythorbate
axit photphoric
sodium phosphate
sucrose
ôxy
phosphate distarch
muối
511 - 520
từ tổng 779
trang đầu
trang trước
Next Page
trang cuối