- (E 1000 - 1599 hóa chất khác)
tên :

Nhân tạo hương

nhóm : khả nghi
Cảnh báo : Nó đã không xác định ảnh hưởng đến sức khỏe . Nó là thích hợp hơn để không tiêu thụ nó .
chú thích : Có nguồn gốc từ hóa chất trong phòng thí nghiệm và hoàn toàn không có giá trị dinh dưỡng . Mỗi hương vị nhân tạo trong ngành công nghiệp thực phẩm có một số tác động có hại đến sức khỏe .
Sản phẩm đếm thành phần
やさしくラクケア まるで果物のようなゼリー メロン(60g)  (0) (6)
キッセイのフルーツゼリー もも味(65gx15個入) (0) (4)
ぷるんと蒟蒻ゼリースタンディング 0キロカロリー レモン(130g) (0) (5)
キッセイのフルーツゼリー ブルーベリー味(65gx15個入) (0) (5)
やさしくラクケア まるで果物のようなゼリー もも(60g) (0) (6)
食物繊維ミニゼリー リンゴ(20gx6個入) (0) (3)
ぷるんと蒟蒻ゼリースタンディング 0キロカロリー グレープフルーツ(130g) (0) (5)
the jelly(ザ・ゼリー) マスカット(55g) (0) (4)
はちみつきんかんゼリー(55g) (0) (4)
蒟蒻畑 ララクラッシュ ぶどう味(24g×8個入) (0) (4)
30471 - 30480 từ tổng 31274