| Sản phẩm | đếm thành phần |
|---|---|
| salad tươi \ | (0) (4) |
| nhuyễn cho bé ăn \ | (0) (7) |
| nhuyễn cho bé ăn \ | (0) (7) |
| gà trứng \ | (0) (3) |
| fillet \ | (0) (14) |
| cánh (integer ) - gà thịt ở - m de \ | (0) (8) |
| cánh (integer ) - gà thịt ở - m de \ | (0) (8) |
| gà dùi trống - gà thịt - m de \ | (0) (8) |
| đùi gà broiler - m - de \ | (0) (8) |
| đùi gà broiler - m - de \ | (0) (8) |