E331 (E 300-399 Chất chống oxy hóa , chất khoáng và điều chỉnh độ chua)
tên :

Sodium citrate

nhóm : an toàn
Cảnh báo : Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
chú thích : Được sử dụng để quá trình axit hóa của các sản phẩm thực phẩm . Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
Sản phẩm đếm thành phần
Sayaka sắt thạch ( mật ong chanh hương vị) ( 30g x 10 miếng) (0) (10)
Sayaka sắt thạch ( hương vị táo ) ( 30g × 10 miếng) (0) (10)
Sayaka sắt kẹo ( 82g x 10 túi đầu vào ) (0) (9)
Sayaka kẹo sắt ( 82g ) (0) (9)
Nestle nan pro 3 Nestle (0) (13)
Nestle Nan Pro 2 Nestle (0) (22)
trẻ em hip sữa hữu cơ , Hipp (0) (10)
Nestea ягода зелен чай с алое вера nestea zeleni čaj okus jagode i aloje nestea green tea strawberry and aloe vera napój herbaciany 500 ml Холодный чай Nestea Vita'o клубничный 500 мл. (0) (5)
Sayaka yster jellie (smaak druiwe ) ( 30g × 10 stukke ) ساياكا جيلي الحديد ( العنب طعم ) ( 30G × 10 قطعة ) Sayaka dəmir jelly ( dad üzüm ) ( 10 ədəd × 30g ) Саяка жалеза жэле (густ вінаграда ) ( 30 г × 10 штук) Саяка желязо млечице ( вкусовите грозде ) ( 30 грам × 10 броя ) Sayaka লোহা জেলি (স্বাদ আঙ্গুর ) ( 10 টুকরা × 30g ) Gelea ferro Sayaka ( raïm de sabor ) ( 30g × 10 peces ) Sayaka Eisen Gelee (Geschmack Trauben ) ( 30g x 10 Stück) Sayaka iron jelly ( taste grapes ) (30g × 10 pieces) Jalea hierro Sayaka ( uvas de sabor ) ( 30g × 10 piezas) Sayaka burdina gelatina (zaporea mahatsa ) ( 30g × 10 pieza) Sayaka gelée de fer (raisins de goût ) ( 30g x 10 pièces ) सायाका लोहे जेली ( स्वाद अंगूर ) ( 10 टुकड़े × 30g ) Sayaka željeza mliječ (okus grožđa ) ( 30g x 10 komada ) Sayaka gelatina ferro ( uva gusto ) ( 30g × 10 pezzi ) サヤカ鉄ゼリー(ぶどう味)(30g×10個入) Sayaka żelaza galaretki ( winogrona smak ) ( 30g x 10 sztuk ) Sayaka geléia de ferro ( uvas gosto ) ( 30g × 10 peças ) Саяка железа желе (вкус винограда ) (30 г × 10 штук) Sayaka železo želé ( chuťové hrozno ) ( 30 g x 10 ks ) Pelte hekur Sayaka ( rrush shije ) ( 30g × 10 copë ) Sayaka demir jöle ( tat üzüm ) ( 10 adet x 30g ) 早矢香铁果冻(葡萄味) (30克× 10片) 早矢香鐵果凍(葡萄味) (30克× 10片) (0) (7)
småbröd strassros delicato småbröd strassros delicato (0) (9)
1591 - 1600 từ tổng 2610