E416 (E 400-499 Tires , chất làm đặc , chất ổn định và chất nhũ hoá)
tên :

guar gum

nhóm : hiểm nghèo
Cảnh báo : Nó có thể gây ra dị ứng .
chú thích : Thu được từ cây Chi Trôm urens . Nó thường được sử dụng kết hợp với E 410 trong kem, caramel , cookies , chẳng hạn như một chiếc xe đó cho phép họ tăng về khối lượng gấp 100 lần hoặc nhiều hơn với việc bổ sung các chất gây dị ứng có thể xảy nước . .
Sản phẩm đếm thành phần
bla bla vanilla và dâu tây với tràn (1) (17)
gluten - free danh nghĩa hỗn hợp của bột khoai tây (1) (5)
gluten bột Michalik ii (0) (2)
Cocktail cam và táo (4) (9)
một hỗn hợp của bánh mì tối mà không gluten (1) (3)
omegol mayonnaise (1) (12)
ô liu nhồi Natureta (2) (11)
два пъти самба кокосово ананас kaks korda samba kookospähkli ananassi birritan samba Koko anana twice samba kokos ananas dua kali nanas kelapa samba tvisvar Samba kókos ananas ಎರಡು ಬಾರಿ ಸಾಂಬಾ ತೆಂಗಿನ ಅನಾನಸ್ 두 번 삼바 코코넛 파인애플 du kartus Samba kokoso ananasų divreiz samba kokosriekstu ananāsu రెండుసార్లు samba కొబ్బరి పైనాపిల్ 两次桑巴椰子菠萝 兩次桑巴椰子菠蘿 (0) (13)
к плюс мляко разпространение класически k gehi esnea hedapena klasiko k plus mliječni namaz classic k ditambah spread susu klasik Kプラス牛乳普及古典 ಕೆ ಜೊತೆಗೆ ಹಾಲು ಹರಡುವಿಕೆ ಶಾಸ್ತ್ರೀಯ K plus pieno plitimas klasika k plus piens izplatība classic ķ加牛奶传播经典 (1) (11)
« Ад банкаў Butterini ёгурт \ \ ' bankuak Butterini jogurtak aurrera ' बैंकों Butterini दही से 'z bregov butterino jogurt \ 「銀行Butteriniヨーグルトから ' ಬ್ಯಾಂಕುಗಳ Butterini ಮೊಸರು ' 은행 Butterini 요구르트 에서 \ \ «От банков Butterini йогурт 'బ్యాంకులు Butterini పెరుగు నుండి «Від банків Butterini йогурт “从银行Butterini酸奶 “從銀行Butterini酸奶 (0) (8)
1981 - 1990 từ tổng 2749