E621 (E 600-699 hương vị và làm tăng hương vị)
tên :

monosodium glutamate

nhóm : khả nghi
Cảnh báo : Không nên từ bé!
chú thích : Hương vị và muối thay thế . Nó là sản phẩm của quá trình lên men của mật . Tác dụng phụ có thể xảy ra ở những bệnh nhân bị hen suyễn . thông thường dùng trong các loại rau đông lạnh , cá ngừ đông lạnh và nhiều loại thực phẩm đông lạnh khác trong nước sốt .
Sản phẩm đếm thành phần
Organic Citrus uống dứa (0) (9)
Chips « giáo dân » Bacon (0) (6)
max bacon chip « giáo dân » (0) (8)
khoai tây nghiền với hộp sữa £ 5 (0) (8)
Carel B hương vị tôm kho báu (0) (9)
Món garu Hungary tức thì súp mammita (0) (10)
Schweppes Груша Lime Fusion Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes নাসপাতি লেবু ফিউশন Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes אגס הסיד Fusion Schweppes नाशपाती लाइम फ्यूजन ಶ್ಚೆಪ್ಸ್ ಪಿಯರ್ ನಿಂಬೆ ಫ್ಯೂಷನ್ Schweppes Kriaušė Liepų Fusion Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes Груша Lime Fusion Schweppes Pear Lime Fusion Schweppes Груша Lime Fusion (1) (9)
Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres Sinalco Zitres (1) (7)
Картофени Честър , Flamin \ Chester's Fries, Flamin' Hot (2) (10)
Чипове « снасяне на » Crab Patatak « laiko en » Crab ಚಿಪ್ಸ್ « ಲೇಸ್ » ಏಡಿ 칩 « 누워 의 » 게 Chips « Lay anketa » krabų Chips « Lay s » Krabju чипсы «lay's» краб చిప్స్ « లేస్ » పీత 芯片«乐事»蟹 (0) (11)
1271 - 1280 từ tổng 2279