Thực đơn
Những gì bạn ăn
tìm kiếm
Thành phần
lương thực thực
Các chất dinh dưỡng
Loại
Cơ quan
Chất gây dị ứng
Bệnh
Emotions
về ý tưởng
Applications
Blog
tiếp xúc
Български
English
Deutsch
العربية
Español
Français
Português
Русский
中国(简体中文)
中國(繁體)
Türk
Italiano
Polskie
Slovenský
Hrvat
हिन्दी
日本の
Afrikaans
Shqiptar
Azeri
Euskal
Беларускі
বাঙালি
Català
čeština
danske
Nederlands
Eesti
Suomi
Galego
ελληνικά
עברית
Magyar
Icelandic
bahasa indonesia
ಕನ್ನಡ
한국의
Latvijas
Lietuvos
македонски
malay
മലയാളം
Maltese
Norsk
Român
Српски
slovenščina
Swahili
Svensk
Тagalog
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Український
Tiếng Việt
E262
(E 200-299 Chất bảo quản)
tên
:
Sodium acetate
nhóm
: khả nghi
Cảnh báo
: Chú ý trong trường hợp quá mẫn từ dấm !
chú thích
: Được sử dụng để acidificate các sản phẩm . Điều chỉnh độ chua . Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
Sản phẩm
đếm thành phần
Castello tờ cho bánh và cuộn
(1)
kali
(4)
potassium sorbate
Sodium acetate
L - cysteine
muối
tán lá cho bánh và cuộn
(1)
kali
(5)
potassium sorbate
Sodium acetate
L - cysteine
khinh khí
muối
với ngân sách của bột tươi kéo
(1)
kali
(6)
potassium sorbate
Sodium acetate
Lecithin
kali citrate
L - cysteine
muối
Tấm bánh nướng và bánh
(1)
kali
(6)
potassium sorbate
Sodium acetate
Lecithin
kali citrate
L - cysteine
muối
mì đĩa hộp 130g 18 miếng
(0) (15)
Hagar
guar gum
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
Caramel ( amoni sulfit )
potassium sorbate
sodium benzoate
axit axetic
Sodium acetate
carboxymethylcellulose
lutein
axit ascorbic
axit citric
sucrose
muối
đĩa mì chay hộp 130g 18 miếng
(0) (19)
guar gum
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
Caramel ( amoni sulfit )
potassium sorbate
sodium benzoate
axit axetic
Sodium acetate
carboxymethylcellulose
monosodium glutamate
disodium inosinate
Nhân tạo hương
Paprika chiết xuất
lutein
axit ascorbic
axit citric
sucrose
khinh khí
muối
Mince Popov - hỗn hợp
(0) (10)
Xi-rô fructose - glucose
axit axetic
Sodium acetate
Nhân tạo hương
axit citric
axit photphoric
Sodium bicarbonate
ôxy
khinh khí
muối
Pringles ketchup
برينجلز الكاتشب
pringles ketçup
Pringles кетчуп
Pringles кетчуп
Pringles কেচাপ
pringles quetxup
Pringles kečup
Pringles ketchup
pringles Ketchup
Pringles κέτσαπ
pringles ketchup
pringles ketchup
pringles ketšup
Pringles ketchup
Pringles ketsuppi
pringles ketchup
Pringles ketchup
קטשופ פרינגלס
Pringles केचप
pringles ketchup
Pringles ketchup
pringles kecap
Pringles tómatsósu
pringles ketchup
プリングルズケチャップ
ಪ್ರಿಂಗಲ್ಸ್ ಕೆಚಪ್
프링글스 케첩
Pringles kečupas
Pringles kečups
Pringles кечап
pringles വേണ്ടേ
Pringles sos tomato
ketchup Pringles
Pringles ketchup
pringles ketchup
pringles keczup
pringles ketchup
Pringles ketchup
Pringles кетчуп
Pringles kečup
Pringles ketchup
Pringles ketchup
принглес кетцхуп
Pringles ketchup
Pringles ketchup
பிரிங்கில்ஸ் கெட்ச்அப்
ప్రింగిల్స్ కెచప్
ซอสมะเขือเทศ Pringles
pringles ketsop
pringles ketçap
Pringles кетчуп
品客番茄酱
品客番茄醬
(1)
ủi
(21)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit axetic
Sodium acetate
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
Disodium guanylate
disodium inosinate
maltodextrin
Nhân tạo hương
Paprika chiết xuất
axit citric
axit photphoric
hóa cam du
sucrose
Glycerides của các axit béo
Este sucrose từ các axit béo
axit béo
urê
muối
رقائق OFEN القشدة الحامضة
Ofen fiş xama
OFEN чыпы смятана
Ofen чипове заквасена сметана
ofen চিপ দম্বল
fitxes Ofen crema agra
Ofen čipy zakysanou smetanou
ofen chips sour cream
fichas Ofen crema agria
Ofen txip krema garratza
puces Ofen crème sure
שמנת חמוצה שבבי אופן
OFEN चिप्स खट्टा क्रीम
ofen chips sour cream
chip ofen krim asam
ofenチップサワークリーム
ofen ಚಿಪ್ಸ್ ಕೆನೆ
OFEN 칩 사워 크림
OFEN lustai grietinės
Ofen ചിപ്സ് പുളിച്ച വെണ്ണ
cip ofen krim masam
ċipep Ofen krema qarsa
chips-uri Ofen smântână
OFEN чипы сметана
Ofen čipy kyslou smotanou
Ofen čipi kisle smetane
patate të skuqura OFEN salcë kosi
офен цхипс соур цреам
chips ofen sour cream
ofen சில்லுகள் புளிப்பு கிரீம்
Ofen చిప్స్ పుల్లని క్రీమ్
ชิป Ofen ครีม
OFEN чіпи сметана
奥芬芯片酸奶
奧芬芯片酸奶
(0) (13)
tinh bột acetylated
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
Sodium acetate
axit lactic
maltodextrin
Nhân tạo hương
Lecithin
axit citric
axit photphoric
sucrose
đánh gôm lắc
muối
koek met vanielje
торт з ваніллю
кекс с вкус на ванилия
pastís de vainilla
dort s vanilkou
Kuchen mit Vanille-
κέικ με βανίλια
cake with vanilla
pastel de vainilla
kook vanilje
bainila tarta
kakku vanilja
gâteau à la vanille
bolo con vainilla
ವೆನಿಲ್ಲಾ ಕೇಕ್
바닐라 케이크
pyragas su vanilės
kūka ar vaniļas
торта со вкус на ванила
cake met vanille
bolo com baunilha
tort cu vanilie
торт с ванилью
torta s vanilkou
tortë me vanilje
торта са ванилом
వనిల్లా తో కేక్
keyk na may banilya
торт з ваніллю
蛋糕香草
(2)
phốt pho
serine
(15)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
Sodium acetate
Diphosphate
Nhân tạo hương
axit photphoric
hóa cam du
sucrose
Glycerides của các axit béo
Este sucrose từ các axit béo
Sodium bicarbonate
axit béo
khinh khí
phosphate distarch
muối
431 - 440
từ tổng 662
trang đầu
trang trước
Next Page
trang cuối