E262 (E 200-299 Chất bảo quản)
tên :

Sodium acetate

nhóm : khả nghi
Cảnh báo : Chú ý trong trường hợp quá mẫn từ dấm !
chú thích : Được sử dụng để acidificate các sản phẩm . Điều chỉnh độ chua . Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
Sản phẩm đếm thành phần
Castello tờ cho bánh và cuộn (1) (4)
tán lá cho bánh và cuộn (1) (5)
với ngân sách của bột tươi kéo (1) (6)
Tấm bánh nướng và bánh (1) (6)
mì đĩa hộp 130g 18 miếng (0) (15)
đĩa mì chay hộp 130g 18 miếng (0) (19)
Mince Popov - hỗn hợp (0) (10)
Pringles ketchup برينجلز الكاتشب pringles ketçup Pringles кетчуп Pringles кетчуп Pringles কেচাপ pringles quetxup Pringles kečup Pringles ketchup pringles Ketchup Pringles κέτσαπ pringles ketchup pringles ketchup pringles ketšup Pringles ketchup Pringles ketsuppi pringles ketchup Pringles ketchup קטשופ פרינגלס Pringles केचप pringles ketchup Pringles ketchup pringles kecap Pringles tómatsósu pringles ketchup プリングルズケチャップ ಪ್ರಿಂಗಲ್ಸ್ ಕೆಚಪ್ 프링글스 케첩 Pringles kečupas Pringles kečups Pringles кечап pringles വേണ്ടേ Pringles sos tomato ketchup Pringles Pringles ketchup pringles ketchup pringles keczup pringles ketchup Pringles ketchup Pringles кетчуп Pringles kečup Pringles ketchup Pringles ketchup принглес кетцхуп Pringles ketchup Pringles ketchup பிரிங்கில்ஸ் கெட்ச்அப் ప్రింగిల్స్ కెచప్ ซอสมะเขือเทศ Pringles pringles ketsop pringles ketçap Pringles кетчуп 品客番茄酱 品客番茄醬 (1) (21)
رقائق OFEN القشدة الحامضة Ofen fiş xama OFEN чыпы смятана Ofen чипове заквасена сметана ofen চিপ দম্বল fitxes Ofen crema agra Ofen čipy zakysanou smetanou ofen chips sour cream fichas Ofen crema agria Ofen txip krema garratza puces Ofen crème sure שמנת חמוצה שבבי אופן OFEN चिप्स खट्टा क्रीम ofen chips sour cream chip ofen krim asam ofenチップサワークリーム ofen ಚಿಪ್ಸ್ ಕೆನೆ OFEN 칩 사워 크림 OFEN lustai grietinės Ofen ചിപ്സ് പുളിച്ച വെണ്ണ cip ofen krim masam ċipep Ofen krema qarsa chips-uri Ofen smântână OFEN чипы сметана Ofen čipy kyslou smotanou Ofen čipi kisle smetane patate të skuqura OFEN salcë kosi офен цхипс соур цреам chips ofen sour cream ofen சில்லுகள் புளிப்பு கிரீம் Ofen చిప్స్ పుల్లని క్రీమ్ ชิป Ofen ครีม OFEN чіпи сметана 奥芬芯片酸奶 奧芬芯片酸奶 (0) (13)
koek met vanielje торт з ваніллю кекс с вкус на ванилия pastís de vainilla dort s vanilkou Kuchen mit Vanille- κέικ με βανίλια cake with vanilla pastel de vainilla kook vanilje bainila tarta kakku vanilja gâteau à la vanille bolo con vainilla ವೆನಿಲ್ಲಾ ಕೇಕ್ 바닐라 케이크 pyragas su vanilės kūka ar vaniļas торта со вкус на ванила cake met vanille bolo com baunilha tort cu vanilie торт с ванилью torta s vanilkou tortë me vanilje торта са ванилом వనిల్లా తో కేక్ keyk na may banilya торт з ваніллю 蛋糕香草 (2) (15)
431 - 440 từ tổng 662