E270 (E 200-299 Chất bảo quản)
tên :

axit lactic

nhóm : khả nghi
Cảnh báo : Hãy chú ý khi được tiêu thụ bởi trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh !
chú thích : Được sử dụng cho các quá trình axit hóa của các sản phẩm . Điều chỉnh độ chua . chuẩn bị bằng cách nung nóng và quá trình lên men của các carbohydrate trong sữa , khoai tây hay mật đường . trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cảm thấy khó khăn để chuyển hóa . Được sử dụng trong bánh ngọt , đồ trang trí, đồ uống, đôi khi bia trong công thức cho trẻ sơ sinh
Sản phẩm đếm thành phần
Breuss (0) (5)
Santee (0) (16)
omegol sốt (0) (12)
mật hoa dâu tây (0) (4)
клёцкі ды Patate ньоки ди Patate gnocchi দ্বি ফুটবল gnocchi di Patate gnocchi di patate patate di ניוקי Gnocchi डि Patate gnocchi di patate ನಾಕಿ ಡಿ ಫುಟ್ಬಾಲ್ gnocchi di patate клецки ди Patate gnocchi di Patate галушки ді Patate (1) (6)
десерт страчатела desert stracciatella makanan penutup stracciatella デザートストラッチャテッラ 甜点stracciatella (1) (6)
арбіту манетных двароў , моцны мяты орбита монетни дворове , силна мента টাকশাল প্রদক্ষিণ শক্তিশালী পুদিনা obíhat mincovny , silný máta τροχιά νομισματοκοπεία , ισχυρή μέντα orbit mints , strong mint orbit mints, strong mint Orbita mėtas , stiprus mėtų orbītā kaltuves , stipra piparmētru орбиту монетных дворов , сильный мяты obiehať mincovne , silný mäta obiti mints , nguvu mint орбіту монетних дворів, сильний м'яти (1) (10)
спаринг свободна от мини бисквити розмарин и лук spar free from mini krekeri ružmarin i luk spar bebas dari mini kerupuk rosemary dan bawang ミニクラッカーのローズマリーとタマネギから無料でスパーリング boksuotis be mini krekerių rozmarinų ir svogūnais (0) (10)
sandwich hambi شطيرة hambi сэндвіч hambi сандвич hambi Hambi sandvitx sendvič Hambi Sandwich HAMBI hambi σάντουιτς sandwich hambi Hambi sándwich sandwich hambi sandwich hambi sandwich hambi Sandwich Hambi sándwich hambi hambi כריך sendvič hambi Hambi panino ಸ್ಯಾಂಡ್ವಿಚ್ hambi 샌드위치 hambi sumuštinis hambi sviestmaize hambi сендвич hambi sandwich hambi sandwich hambi sandviș hambi сэндвич hambi sendvič Hambo sendvič hambi hambi sanduiç сендвич хамби sandwich hambi శాండ్విచ్ hambi sanwits hambi сендвіч hambi 三明治hambi 三明治hambi (0) (12)
Лили ванилия lilly vanilin lilly vanilės lilly wanilii 礼来香草 (2) (12)
1551 - 1560 từ tổng 3730