Sản phẩm | đếm thành phần |
---|---|
kem sô cô la wafer | (1) (6) |
tốt - ca cao | (1) (6) |
chim vàng anh | (2) (15) |
đùa cracker | (1) (11) |
petit beurre | (1) (12) |
\ | (1) (0) |
kem chua | (1) (2) |
ô liu nhồi Natureta | (2) (11) |
ớt ngọt Tyrrell của \u0026 ớt đỏ | (1) (6) |
« Ад берагоў смятанай \ \ ' from the banks of the sour cream ' krema garratza ertzetatik ' Des rives de la crème aigre 'z bregov kiselo vrhnje ' Dari tepi krim asam 「サワークリームの岸辺から \ \ \ ' പുളിച്ച ക്രീം തീരത്ത് നിന്നും «От берегов сметаной \ \ ' з брегов кисело врхње « Від берегів сметаною | (1) (0) |