E406 (E 400-499 Tires , chất làm đặc , chất ổn định và chất nhũ hoá)
tên :

Hagar

nhóm : hiểm nghèo
Cảnh báo : Chú ý!
chú thích : Thu được từ tảo đỏ . Đôi khi nó được sử dụng như thuốc nhuận tràng . Nó được tìm thấy trong các sản phẩm thịt và kem .
Sản phẩm đếm thành phần
vàng thạch bánh kẹo (0) (6)
bánh kẹo thạch sâu (0) (6)
guuôčky cầu vồng 65 g (0) (14)
strudel với mứt cherry (2) (13)
choco topkuss (1) (11)
topping cho bánh đỏ (0) (4)
Breuss (0) (5)
Knorr pasta e fagioli (0) (5)
k plus mini soen ك زائد القبلات مصغرة Да плюс міні пацалункі к плюс мини целувки k més de mini petons K plus mini polibky k sowie Mini Küsse ια συν μίνι φιλιά k plus mini kisses k plus de mini besos k pluss mini suudlusi k gehi mini musuak k plus mini suukkoja K Plus de mini baisers k ademais de mini- bicos k בתוספת נשיקות מיני k plus pusice mini k più mini baci ಕೆ ಜೊತೆಗೆ ಮಿನಿ ಚುಂಬಿಸುತ್ತಾನೆ K plus mini bučiniai k plus mini skūpsti к плус мини бакнежи k plus mini kussen k além de mini- beijos k plus mini pupici К плюс мини поцелуи K plus mini bozky K plus mini poljubov к плус пусице мини k plus kisses mini k ప్లస్ మినీ ముద్దులు k plus mini kisses До плюс міні поцілунки ķ加上迷你吻 ķ加上迷你吻 (0) (11)
البندق ويفر фундук пласціны лешник вафла hur olata hasselpähkinä kiekkojen napolitanke hazelnut mogyorós ostya hazelnut wafer lazdu riekstu vafele фундук пластины lieskový oriešok oblátka fındık gofret фундук пластини 榛果威化 榛果威化 (1) (8)
111 - 120 từ tổng 499