E551 (Muối E 500-599 khoáng , chất giữ ẩm và điều chỉnh độ pH)
tên :

silica

nhóm : an toàn
Cảnh báo : Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
chú thích : Không có bằng chứng về tác dụng phụ khi sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm .
Sản phẩm đếm thành phần
Kamis sửa chữa cũ Polish ham 28g (0) (10)
xúc xích Ba Lan liệu mỏng (0) (17)
Tassimo uống sữa ca cao với sữa và đường 240 g (0) (13)
Inka sữa uống cà phê 3 trong 1 200 g (0) (14)
Inka tan trong cà phê rau diếp xoăn với sô cô la 200g (0) (9)
Knorr gia vị khối nhỏ tỏi 35 g ( 10 cục mini) (0) (14)
Knorr gia vị cho thịt 75 g (0) (15)
Knorr gia vị cho thịt 200g (0) (15)
Acqua panna Oligocene vẫn nước khoáng trong một chai thủy tinh, 750 ml (0) (4)
Petrus en Paulus K silikon بطرس وبولس حصى السيليكون peter və paul qıcamaq silikon Пятра і Паўла пясок крэмнія Петър и Павел песъчинки силициев পিটার এবং পল কণা সিলিকন Pere i Pau de silici de gra Petra a Pavla drť křemík Peter and Paul grus silicium Peter und Paul Sand Silizium Πέτρου και Παύλου τρίξιμο πυριτίου peter and paul grit silicon Pedro y Pablo de silicio de grano Peetruse ja Pauluse Grit räni Peter eta Paul horra silizioa Pietari ja Paavali grit pii Pierre et Paul grain silicium Pedro e Paulo silicio Grit סיליקון חצץ פטר ופול पीटर और पॉल धैर्य सिलिकॉन Petra i Pavla borbenost silicija Péter és Pál finomságú szilícium peter dan paul grit silikon Pétur og Páll grit sílikon peter paul e graniglia di silicio ピーターとポール·グリットシリコン ಪೀಟರ್ ಮತ್ತು ಪಾಲ್ ಮರಳಿನ ಸಿಲಿಕಾನ್ 피터 와 폴 그릿 실리콘 Petro ir Povilo smėlis silicio Pētera un Pāvila grants silīcija Петар и Павле ронки силициум പത്രോസ് പൗലോസ് ചേടത്തിയെ സിലിക്കൺ peter paul dan kersik silikon Pietru u San Pawl silikon żrar peter en paul grit silicium Peter og Paulus grit silisium żwirek piotr i paweł silikonowy Pedro e Paulo silício grit Petru și Pavel nisip de siliciu Петра и Павла песок кремния Petra a Pavla drvina kremík Petra in Pavla peska silicij peter paul dhe zhavor silic Петра и Павла грит силицијум Petrus och Paulus grit kisel peter na paul grit silicon பேதுரு மற்றும் பவுல் கட்டத்தை சிலிக்கான் పీటర్ మరియు పాల్ గ్రిట్ సిలికాన్ Peter at Paul grit silikon Peter ve Paul kum silisyum 彼得和保罗砂硅 彼得和保羅砂矽 (0) (2)
361 - 370 từ tổng 574