Thực đơn
Những gì bạn ăn
tìm kiếm
Thành phần
lương thực thực
Các chất dinh dưỡng
Loại
Cơ quan
Chất gây dị ứng
Bệnh
Emotions
về ý tưởng
Applications
Blog
tiếp xúc
Български
English
Deutsch
العربية
Español
Français
Português
Русский
中国(简体中文)
中國(繁體)
Türk
Italiano
Polskie
Slovenský
Hrvat
हिन्दी
日本の
Afrikaans
Shqiptar
Azeri
Euskal
Беларускі
বাঙালি
Català
čeština
danske
Nederlands
Eesti
Suomi
Galego
ελληνικά
עברית
Magyar
Icelandic
bahasa indonesia
ಕನ್ನಡ
한국의
Latvijas
Lietuvos
македонски
malay
മലയാളം
Maltese
Norsk
Român
Српски
slovenščina
Swahili
Svensk
Тagalog
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Український
Tiếng Việt
E551
(Muối E 500-599 khoáng , chất giữ ẩm và điều chỉnh độ pH)
tên
:
silica
nhóm
: an toàn
Cảnh báo
: Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
chú thích
: Không có bằng chứng về tác dụng phụ khi sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm .
Sản phẩm
đếm thành phần
Kamis sửa chữa cũ Polish ham 28g
(0) (10)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
Nhân tạo hương
Paprika chiết xuất
lutein
sucrose
silica
ôxy
polydextrose
muối
xúc xích Ba Lan liệu mỏng
(0) (17)
sodium nitrite
tragacanth
Xi-rô fructose - glucose
axit lactic
Diphosphate
polyphosphate
monosodium glutamate
Nhân tạo hương
axit ascorbic
natri erythorbate
axit photphoric
sucrose
Este axit lactic
silica
đánh gôm lắc
ôxy
muối
Tassimo uống sữa ca cao với sữa và đường 240 g
(0) (13)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit lactic
polyphosphate
Nhân tạo hương
lutein
kali photphat
calcium phosphate
sucrose
Glycerides của các axit béo
silica
đánh gôm lắc
muối
Inka sữa uống cà phê 3 trong 1 200 g
(0) (14)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit lactic
xylitol
Nhân tạo hương
carotenes
bạc
Sodium citrate
kali photphat
sucrose
Glycerides của các axit béo
silica
khinh khí
muối
Inka tan trong cà phê rau diếp xoăn với sô cô la 200g
(0) (9)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
carboxymethylcellulose
Nhân tạo hương
lutein
bạc
sucrose
silica
khinh khí
Knorr gia vị khối nhỏ tỏi 35 g ( 10 cục mini)
(0) (14)
dầu thực vật hydro hóa
axit glutamic
monosodium glutamate
monopotassium glutamate
monoammonium glutamate
axit Guanylic
Disodium guanylate
axit inosine
disodium inosinate
maltodextrin
Nhân tạo hương
silica
ôxy
muối
Knorr gia vị cho thịt 75 g
(0) (15)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
Diphosphate
axit glutamic
monosodium glutamate
monopotassium glutamate
monoammonium glutamate
Nhân tạo hương
caramel đồng bằng
Paprika chiết xuất
sucrose
silica
ôxy
polydextrose
muối
Knorr gia vị cho thịt 200g
(0) (15)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
Diphosphate
axit glutamic
monosodium glutamate
monopotassium glutamate
monoammonium glutamate
Nhân tạo hương
caramel đồng bằng
Paprika chiết xuất
sucrose
silica
ôxy
polydextrose
muối
Acqua panna Oligocene vẫn nước khoáng trong một chai thủy tinh, 750 ml
(0) (4)
Indigotin
silica
ôxy
muối
Petrus en Paulus K silikon
بطرس وبولس حصى السيليكون
peter və paul qıcamaq silikon
Пятра і Паўла пясок крэмнія
Петър и Павел песъчинки силициев
পিটার এবং পল কণা সিলিকন
Pere i Pau de silici de gra
Petra a Pavla drť křemík
Peter and Paul grus silicium
Peter und Paul Sand Silizium
Πέτρου και Παύλου τρίξιμο πυριτίου
peter and paul grit silicon
Pedro y Pablo de silicio de grano
Peetruse ja Pauluse Grit räni
Peter eta Paul horra silizioa
Pietari ja Paavali grit pii
Pierre et Paul grain silicium
Pedro e Paulo silicio Grit
סיליקון חצץ פטר ופול
पीटर और पॉल धैर्य सिलिकॉन
Petra i Pavla borbenost silicija
Péter és Pál finomságú szilícium
peter dan paul grit silikon
Pétur og Páll grit sílikon
peter paul e graniglia di silicio
ピーターとポール·グリットシリコン
ಪೀಟರ್ ಮತ್ತು ಪಾಲ್ ಮರಳಿನ ಸಿಲಿಕಾನ್
피터 와 폴 그릿 실리콘
Petro ir Povilo smėlis silicio
Pētera un Pāvila grants silīcija
Петар и Павле ронки силициум
പത്രോസ് പൗലോസ് ചേടത്തിയെ സിലിക്കൺ
peter paul dan kersik silikon
Pietru u San Pawl silikon żrar
peter en paul grit silicium
Peter og Paulus grit silisium
żwirek piotr i paweł silikonowy
Pedro e Paulo silício grit
Petru și Pavel nisip de siliciu
Петра и Павла песок кремния
Petra a Pavla drvina kremík
Petra in Pavla peska silicij
peter paul dhe zhavor silic
Петра и Павла грит силицијум
Petrus och Paulus grit kisel
peter na paul grit silicon
பேதுரு மற்றும் பவுல் கட்டத்தை சிலிக்கான்
పీటర్ మరియు పాల్ గ్రిట్ సిలికాన్
Peter at Paul grit silikon
Peter ve Paul kum silisyum
彼得和保罗砂硅
彼得和保羅砂矽
(0) (2)
silica
ôxy
361 - 370
từ tổng 574
trang đầu
trang trước
Next Page
trang cuối