Thực đơn
Những gì bạn ăn
tìm kiếm
Thành phần
lương thực thực
Các chất dinh dưỡng
Loại
Cơ quan
Chất gây dị ứng
Bệnh
Emotions
về ý tưởng
Applications
Blog
tiếp xúc
Български
English
Deutsch
العربية
Español
Français
Português
Русский
中国(简体中文)
中國(繁體)
Türk
Italiano
Polskie
Slovenský
Hrvat
हिन्दी
日本の
Afrikaans
Shqiptar
Azeri
Euskal
Беларускі
বাঙালি
Català
čeština
danske
Nederlands
Eesti
Suomi
Galego
ελληνικά
עברית
Magyar
Icelandic
bahasa indonesia
ಕನ್ನಡ
한국의
Latvijas
Lietuvos
македонски
malay
മലയാളം
Maltese
Norsk
Român
Српски
slovenščina
Swahili
Svensk
Тagalog
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Український
Tiếng Việt
E624
(E 600-699 hương vị và làm tăng hương vị)
tên
:
monoammonium glutamate
nhóm
: khả nghi
Cảnh báo
: Không nên từ bé!
chú thích
: Salt thay thế .
Sản phẩm
đếm thành phần
k cộng với chip paprika
(0) (8)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
Nhân tạo hương
Paprika chiết xuất
muối
chip chip với paprika
(0) (8)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
Nhân tạo hương
Paprika chiết xuất
muối
chip chip với paprika
(0) (7)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
Nhân tạo hương
muối
tiêu Pringles
(0) (15)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
axit Guanylic
Disodium guanylate
axit inosine
disodium inosinate
Nhân tạo hương
Paprika chiết xuất
axit citric
sucrose
Glycerides của các axit béo
muối
picant tiêu Lay
(0) (18)
aspartame
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
Sodium acetate
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
axit Guanylic
Disodium guanylate
axit inosine
disodium inosinate
Nhân tạo hương
Paprika chiết xuất
axit citric
calcium phosphate
sucrose
silica
muối
bò Cube
(0) (13)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
axit Guanylic
Disodium guanylate
axit inosine
disodium inosinate
Nhân tạo hương
caramel đồng bằng
sucrose
muối
Knorr cube rau
(0) (11)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
caramel amoni
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
axit inosine
disodium inosinate
Nhân tạo hương
caramel đồng bằng
muối
tip hamburger đầu
(1)
ủi
(12)
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
Nhân tạo hương
curcumin
axit citric
sucrose
Sodium bicarbonate
polydextrose
muối
Lidl kors krokodil suurroom en kaas skyfies
LIDL القشرة تمساح القشدة الحامضة و الجبن رقائق البطاطس
lidl qabığının croc xama və pendir gevrek
Lidl кара кракадзіл смятана і сыр чыпсы
Lidl кора Крок заквасена сметана и сирене чипс
Lidl ভূত্বক কুমিরের দম্বল পনির ও crisps
Lidl kůra croc zakysaná smetana a sýr lupínky
Lidl skorpe croc sour cream \u0026 ost chips
lidl Kruste croc saurer Sahne und Käse -Chips
lidl crust croc sour cream \u0026 cheese crisps
lidl corteza croc crema agria y queso patatas fritas
Lidl maakoor Croc hapukoor ja juust krõpsud
Lidl lurrazal Croc krema garratza eta gazta frijituak
Lidl crust croc kermaviiliä \u0026 juusto sipsit
lidl croûte croc crème sure et fromage chips
טוגני תנין קרום LIDLושמנת חמוצים וגבינה
LIDL पपड़ी मगर खट्टा क्रीम और पनीर क्रिस्प्स
lidl crusti croc sour cream & cheese crisps
lidl kerak buaya krim asam \u0026 keju keripik
Lidl skorpu Croc sýrðum rjóma og osti crisps
Lidlの地殻ワニサワークリーム&チーズポテトチップス
Lidl ಕ್ರಸ್ಟ್ ಮೊಸಳೆಯು ಹುಳಿ ಕ್ರೀಮ್ ಮತ್ತು ಚೀಸ್ ಕ್ರಿಸ್ಪ್ಸ್
Lidl의 껍질 악어 사우어 크림 \u0026 치즈 칩
\
Lidl garoza Croc skāba krējuma un siera čipsi
Лидл кора крокодил павлака и сирење чипс
lidl പുറംതോട് നാടോടി പുളിച്ച വെണ്ണ \u0026 ചീസ് കുഴിയെവിടെ
Lidl kerak buaya krim masam \u0026 keju kerepek
Lidl Croc qoxra krema qarsa \u0026 ġobon crisps
lidl korst croc zure room en kaas chips
lidl skorpe krokodillen rømme og ost potetgull
lidl ciasto Croc śmietana i ser chipsy
Lidl crustă crocodil smantana si branza chipsuri
Lidl кора крокодил сметана и сыр чипсы
Lidl kôra Croc kyslá smotana a syr lupienky
Lidl crust Croc kisle smetane in sira čips
Lidl kore croc krem kosi dhe djathi crisps
лидл цруст цроц соур цреам \u0026 цхеесе цриспс
lidl skorpa croc gräddfil \u0026 ost chips
Lidl ukoko croc sour cream \u0026 cheese crisps
Lidl மேலோடு அருமையான புளிப்பு கிரீம் மற்றும் சீஸ் முறுக்குகள்
Lidl క్రస్ట్ క్రోక్ సోర్ క్రీం \u0026 జున్ను క్రిస్ప్స్
Lidl เปลือก จระเข้ ครีม ชีส และ มันฝรั่งทอด
Lidl кора крокодил сметана і сир чіпси
LIDL地壳鳄鱼酸奶和奶酪脆片
LIDL地殼鱷魚酸奶和奶酪脆片
(0) (11)
tragacanth
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
Disodium 5' - ribonucleotides
Nhân tạo hương
Paprika chiết xuất
axit citric
muối
ك زائد تورتيليني مع الجبن
Да плюс тортеллини з сырам
к плюс тортелини със сирене
ια συν τορτελίνια με τυρί
k plus tortellini with cheese
k pluss tortellini juustuga
k gehi gaztarekin tortellini
k plus tortellinit juustolla
k plus tortelini sa sirom
ಚೀಸ್ ಕೆ ಜೊತೆಗೆ ಟೊರ್ಟೆಲಿನಿ
치즈와 K 플러스 , 토르 텔리 니
K plus tortellini su sūriu
k plus tortellini ar sieru
k além de tortellini com queijo
К плюс тортеллини с сыром
K plus tortellini so syrom
జున్ను తో k ప్లస్ tortellini
До плюс тортеллини з сиром
(0) (7)
axit alginic
dầu thực vật hydro hóa
axit glutamic
monosodium glutamate
monoammonium glutamate
Nhân tạo hương
muối
81 - 90
từ tổng 485
trang đầu
trang trước
Next Page
trang cuối