tên | Thời gian tiêu hóa | Đếm thực phẩm |
---|---|---|
thịt | Từ 90 đến 300 từ phút | 35 |
cá | Từ 30 đến 60 từ phút | 29 |
rau | Từ 30 đến 60 từ phút | 26 |
mạch | Từ 90 đến 120 từ phút | 15 |
trái cây tươi | Từ 20 đến 40 từ phút | 30 |
các sản phẩm từ sữa | Từ 90 đến 300 từ phút | 7 |
sôcôla | Từ 120 đến 180 từ phút | 7 |
quả hạch | Từ 120 đến 180 từ phút | 10 |
bánh mì | Từ 90 đến 180 từ phút | 6 |
nước trái cây và đồ uống có ga | 60 từ phút | 3 |
trái cây khô | 30 từ phút | 5 |
Các loại thảo mộc | Từ 20 đến 30 từ phút | 13 |